🔍 Search: … KHÔNG TA
🌟 … KHÔNG TA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-ㄴ가
vĩ tố
-
1
(예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미.
1 À?, … KHÔNG?: (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc hỏi về sự việc hiện tại. -
2
말하는 사람이 스스로에게 묻거나 추측할 때 쓰는 종결 어미.
2 … KHÔNG TA?, … KHÔNG NHỈ?: Vĩ tố kết thúc câu dùng khi người nói tự hỏi bản thân hay suy đoán.
-
1
(예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미.